|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
cá thể
I. dt. Từng cÆ¡ thể sống, từng váºt riêng lẻ, phân biệt vá»›i chủng loại, vá»›i loà i hoặc chi. II. tt. Riêng lẻ, không phải táºp thể: nông dân cá thể là m ăn cá thể.
|
|
|
|